Có 4 kết quả:

合股 hé gǔ ㄏㄜˊ ㄍㄨˇ河谷 hé gǔ ㄏㄜˊ ㄍㄨˇ禾穀 hé gǔ ㄏㄜˊ ㄍㄨˇ禾谷 hé gǔ ㄏㄜˊ ㄍㄨˇ

1/4

hé gǔ ㄏㄜˊ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) joint stock
(2) ply (e.g. 2-ply yarn)

hé gǔ ㄏㄜˊ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

river valley

Từ điển Trung-Anh

(1) cereal
(2) food grain

Từ điển Trung-Anh

(1) cereal
(2) food grain