Có 4 kết quả:
合股 hé gǔ ㄏㄜˊ ㄍㄨˇ • 河谷 hé gǔ ㄏㄜˊ ㄍㄨˇ • 禾穀 hé gǔ ㄏㄜˊ ㄍㄨˇ • 禾谷 hé gǔ ㄏㄜˊ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint stock
(2) ply (e.g. 2-ply yarn)
(2) ply (e.g. 2-ply yarn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
river valley
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cereal
(2) food grain
(2) food grain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cereal
(2) food grain
(2) food grain
Bình luận 0